Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Orbrexol 27,9 g | |
| Tên thương mại | Orbrexol 27,9 g |
| Hợp chất | Glucose monohydrate; Natri clorID; Natri citrat dihydrat; Kali clorID |
| QDDG | Hộp x 10 gói, 20 gói, 30 gói, 40 gói, 50 gói |
| TC | DĐVN IV |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-18338-13 |
| DOT | 138 |
| Tên Nhà SX | Cty CPDP Phương Đông |
| Địa chỉ NSX | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
| Ngày cấp | 08/01/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | số 08/QĐ-QLD |

