
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Albendazol 400 Compounds: Albendazol |
VD-17588-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Alascane Compounds: Cao bạch quả 80 mg |
VD-18793-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
3 |
Akedim Compounds: CeftazIDim pentahydrat tương đương CeftazIDim 0,5 |
VD-18067-12 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên |
4 |
Airtaline (NQ: Korea United Pharm. Inc, Địa chỉ: 154-8, Nonhyun-Dong, Kangnam-Ku, Seoul, Hàn Quốc) Compounds: Loratadin |
VD-18051-12 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' l | Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
5 |
Agludril Compounds: GlimepirID granul tương đương glimepirID 2mg |
VD-17869-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Aginmezin Compounds: Alimemazin tartrat |
VD-17378-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
7 |
Agimoti Compounds: DomperIDone |
VD-17880-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
8 |
Agilosart 50 Compounds: Losartan Kali |
VD-17377-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
9 |
Agiclovir 5% Compounds: Aciclovir 0,25g/ 5g |
VD-18693-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
10 |
Adkold-new Compounds: Dextromethorphan HBr 10mg; Phenylephrin HCl 5mg; TriprolIDin HCl 1,25mg |
VD-18767-13 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |