
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Alphadeka DK Compounds: Alphachymotrypsin |
VD-17910-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
2 |
Alphadeka DK Compounds: Alphachymotrypsin |
VD-17909-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
3 |
Alphachymotrypsin Compounds: Chymotrypsin |
VD-17770-12 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Alphachymotrypsin Compounds: Alpha-chymotrypsin |
VD-17788-12 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Alphachymotrypsin Compounds: Alphachymotrypsin |
VD-17892-12 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
6 |
Aluminium phosphat gel Compounds: Nhôm phosphat gel |
VD-17560-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
7 |
Althax Compounds: Thymomodulin 120mg |
VD-18786-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
8 |
Alphabiotic Compounds: Chymotrypsin |
VD-18056-12 | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
9 |
Alecizan Compounds: Paracetamol, Ibuprofen |
VD-17356-12 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
10 |
Alfachim Compounds: Chymotrypsin (tương đương 4200 đơn vị USP) 4,2 mg |
VD-18712-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |