
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
DitrisIDol Compounds: Nefopam HCl |
VD-17811-12 | Xí nghiệp dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armephaco | 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Dio-Imicil Compounds: Imipenem monohydrat, Cilastatin natri và natri bicarbonat |
VD-17419-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
3 |
Diohd Compounds: Cao đặc cỏ sữa lá to 75mg, cao đặc hoàng đằng 150mg, cao đặc măng cụt 10mg |
VD-18032-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
4 |
DinalvicVPC Compounds: Tramadol HCl 37,5 mg; Paracetamol 325 mg |
VD-18713-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
5 |
Dilagin Compounds: Cao đặc đinh lăng 150mg, cao bạch quả 30mg |
VD-17632-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
6 |
Diệp hạ châu - BVP Compounds: Cao khô diệp hạ châu (chiết từ 1660 mg Diệp hạ châu khô) |
V212-H12-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
7 |
DIDala Compounds: Cao khô lá dâu tằm |
V196-H12-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
8 |
DIDicera Compounds: Phòng phong, tế tân, quế chi, độc hoạt, xuyên khung, đương quy, tang ký sinh, bạch thược, cam thảo, sinh địa, bạch linh, tần giao, ngưu tất, đỗ trọng, đảng sâm |
VD-17713-12 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
9 |
Diclothepharm Compounds: Diclofenac natri |
VD-18036-12 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
10 |
Diclofenac Stada Gel Compounds: Diclofenac diethylamin 0,232g/20g |
VD-18850-13 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM |