
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Dưỡng huyết an thần Compounds: Dịch chiết từ 52 g dược liệu khô (cam thảo, phục linh, táo nhân, tri mẫu, xuyên khung). |
V214-H12-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
2 |
Dung dịch vệ sinh Manginovim Compounds: Dịch chiết lá xoài (0,2% mangiferin), Camphor, Menthol |
VD-17862-12 | Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam | Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Dưỡng âm bổ thận hoàn Compounds: Thục địa, Sơn thù, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Mạch môn, Trạch tả, Phục linh, Thạch hộc, Đỗ trọng, Ngưu tất. |
V176-H12-13 | Cơ sở sản xuất thuốc YHCT Thế Cường | 146 Hải Thượng Lãn Ông, P10, Q.5, Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD - 1B (Bicarbonat) Compounds: Natri Bicarbonat 65,94g/1000ml; Natri ClorID 30,58g/1000ml |
VD-18096-12 | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội |
5 |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD - 1A (AcID) Compounds: Natri clorID, kali clorID, calci clorID.2H2O, Magnesi clorID.6H2O, acID acetic băng |
VD-18095-12 | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội |
6 |
Dưỡng cốt hoàn Compounds: Cao xương hỗn hợp, hoàng bá, tri mẫu, trần bì, bạch thược, can khương, thục địa |
VD-17817-12 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
7 |
Dung dịch dùng ngoài Manginovim Compounds: Dịch chiết lá xoài (0,2% mangiferin), Camphor, Menthol |
VD-17861-12 | Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam | Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Dung dịch D.E.P Compounds: Diethyl phtalat 5,1g |
VS-4860-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
9 |
Duclucky Compounds: Ketorolac tromethamin |
VD-17633-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
10 |
Dung dịch ASA Compounds: Aspirin 2 g; Natri Salicylat 1,76 g |
VS-4859-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |