
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Euca Vim báo gấm Compounds: Eucalyptol, Camphor, Gaiacolat deglycerol |
VD-17863-12 | Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam | Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
EtonciB6 Compounds: Vitamin B6 (PyrIDoxin HCL) |
GC-216-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
3 |
EtonciB1 Compounds: Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 150 mg |
GC-215-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
4 |
Etocox 200 Compounds: Etodolac |
VD-17332-12 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
5 |
Esofirst Compounds: Esomeprazol natri |
VD-17546-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
6 |
Erythromycin 250 mg Compounds: Erythromycin ethyl succinat |
VD-17437-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
7 |
Erythromycin 250 mg Compounds: Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 250 mg |
VD-18876-13 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Etodolmek 200 Compounds: Etodolac |
VD-18047-12 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Erybact fort Compounds: Erythromycin 250mg (dưới dạng Erythromycin stearat), sulfamethoxazole 400mg, trimethoprim 80mg |
VD-17674-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
E-mycit 250 Compounds: Erythromycin ethyl succinat |
VD-17485-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai. |