
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Eryderm Compounds: Erythromycin |
VD-17486-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai. |
2 |
Erybact 365 Compounds: Erythromycin 125mg (dưới dạng Erythromycin stearate), sulfamethoxazole 200mg, trimethoprim 40mg |
VD-17673-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Erovan 2 g Compounds: CeftazIDim pentahydrat |
VD-17421-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
4 |
EpIDarex Compounds: Gentamycin (dạng Gentamycin sulfat), Dexamethason Natri phosphat |
VD-17831-12 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
5 |
Epotril (NQ: Korea United Pharm. Inc, Địa chỉ: 154-8, Nonhyun-Dong, Kangnam-Ku, Seoul, Hàn Quốc) Compounds: Captopril |
VD-18052-12 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' l | Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
6 |
Entinam Compounds: Imipenem monohydrat, Cilastatin natri và natri bicarbonat |
VD-17420-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
7 |
Entero-caps Compounds: NifuroxazID 200mg |
VD-18830-13 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
8 |
Engyst Compounds: Enalapril maleat |
VD-17436-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
9 |
Enerbig Compounds: CytIDine-5'-disodium monophosphate 5mg, UrIDine 1,33mg (dưới các dạng muối sodium phosphat) |
VD-17654-12 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
10 |
Endix-G (SXNQ: của Daewoo Pharm. Co., Ltd) Compounds: Econazol nitrat 100mg; Triamcinolon acetonID 10mg; Gentamicin sulfat 10mg (hoạt lực)/10g kem |
VD-18864-13 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |