
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Dophacipro Compounds: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500 mg |
VD-18627-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
2 |
Doparexib 200 mg Compounds: Celecoxib |
VD-18061-12 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Donolol 50 mg Compounds: Atenolol |
VD-18076-12 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
4 |
Donitine Compounds: Natri cefotaxim |
VD-17435-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
5 |
Dongkoo Kozhi Compounds: Cao linh chi, Tocopheryl acetat, Riboflavin |
VD-18129-12 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Dorotec Compounds: Cetirizin dihydrochlorID |
VD-17718-12 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
7 |
Dopagan Extra Compounds: Paracetamol 500mg, Cafein 65 mg |
VD-18077-12 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
8 |
Dolumixib 100 mg Compounds: Celecoxib |
VD-18060-12 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Đởm kim hoàn viên mật nghệ Compounds: Nghệ 250 mg; Trần bì 50 mg; Cao mật heo 25 mg |
VD-18754-13 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC | Ấp Tân Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương |
10 |
Dolopina 20 mg Compounds: Lovastatin |
VD-17695-12 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |