
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Enalapril Compounds: Enalapril maleat |
VD-17464-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Đường 2 tháng 4, P. Phước Vĩnh, TP. Nha Trang, Khánh Hoà |
2 |
EryfluID Compounds: Erythromycin |
VD-18131-12 | Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam | Số 1, đường 4 A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai |
3 |
Emycin DHG Compounds: Erythromycin 250mg (dưới dạng Erythromycin ethyl succinat) |
VD-17847-12 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ |
4 |
Emotaxin Compounds: Cefotaxim natri |
VD-18089-12 | Công ty liên doanh TNHH Farmapex Tranet | 36 Đại lộ Hữu nghị, Khu công nghiệp Việt NAM-Singapore- huyện Thuận An- Bình Dương |
5 |
Emixorat 750 Compounds: Cefuroxim natri |
VD-18088-12 | Công ty liên doanh TNHH Farmapex Tranet | 36 Đại lộ Hữu nghị, Khu công nghiệp Việt NAM-Singapore- huyện Thuận An- Bình Dương |
6 |
Emipexim Compounds: Cefepim |
VD-18087-12 | Công ty liên doanh TNHH Farmapex Tranet | 36 Đại lộ Hữu nghị, Khu công nghiệp Việt NAM-Singapore- huyện Thuận An- Bình Dương |
7 |
Elcocef Fort Compounds: Arginin HCl |
VD-18037-12 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
8 |
Eighteengel Compounds: Erythomycin 400mg (hoạt lực)/10g gel |
VD-18863-13 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
9 |
Eftisucral Compounds: Sucralfat |
VD-17873-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Eftilugel Compounds: Nhôm phosphat gel 20% |
VD-17872-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |