Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Erybact fort | |
| Tên thương mại | Erybact fort |
| Hợp chất | Erythromycin 250mg (dưới dạng Erythromycin stearat), sulfamethoxazole 400mg, trimethoprim 80mg |
| QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VD-17674-12 |
| DOT | 136 - 139 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar |
| Địa chỉ NSX | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

