
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Lyoxatin 50 Hợp chất: Oxaliplatin 50mg |
QLĐB-396-13 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2 |
Leranis Hợp chất: Viên màu vàng: Levonorgestrel 0,125 mg; Ethinylestradiol 0,03mg; Viên màu nâu: Sắt fumarate (tương đương 24,8 mg sắt nguyên tố) 75 mg |
QLĐB-395-13 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Firstina Hợp chất: Levonorgestrel 0,75mg |
QLĐB-394-13 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, hyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
4 |
DR. DHS Hợp chất: Mifepriston 10mg |
QLĐB-393-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
5 |
Asevictoria Hợp chất: Levonorgestrel 1,5mg |
QLĐB-392-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
6 |
Mibezisol 5 Hợp chất: Natri clorID; Natri citrat dihydrat; Kali clorID; Glucose; Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) |
QLĐB-391-13 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
7 |
Minovir 300 mg Hợp chất: Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
QLĐB-390-13 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
8 |
Guilaume Hợp chất: Tenofovir disoproxil fumarat 300mg; Emtricitabin 200mg |
QLĐB-389-13 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
9 |
EmtrIDragonvir Hợp chất: Tenofovir disoproxil fumarat 300mg; Emtricitabin 200mg |
QLĐB-388-13 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
10 |
Orihepa 300mg Hợp chất: Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
QLĐB-387-13 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |