| Leranis |
| Tên thương mại |
Leranis |
| Hợp chất |
Viên màu vàng: Levonorgestrel 0,125 mg; Ethinylestradiol 0,03mg; Viên màu nâu: Sắt fumarate (tương đương 24,8 mg sắt nguyên tố) 75 mg |
| QDDG |
Hộp 1 vỉ x 28 viên (21 viên màu vàng + 7 viên màu nâu), hộp 100 vỉ x 28 viên (21 viên màu vàng + 7 viên màu nâu) |
| TC |
TCCS |
| HD |
36 |
| HANSDK |
02 năm |
| Số đăng kí thuốc |
QLĐB-395-13 |
| DOT |
141 |
| Tên Nhà SX |
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. |
| Địa chỉ NSX |
297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
| Ngày cấp |
09/10/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định |
245/QĐ-QLD |