1 |
Anbirip
Hợp chất: triprolIDin HCl 2,5 mg; Pseudoephedrin HCl 60 mg
|
VD-19234-13 |
Công ty TNHH US pharma USA |
|
2 |
Cadirizin
Hợp chất: Cetirizine dihydrochlorIDe 10 mg
|
VD-19235-13 |
Công ty TNHH US pharma USA |
|
3 |
Solmux TL
Hợp chất: Carbocistein 200 mg
|
VD-19233-13 |
Công ty TNHH United International Pharma |
|
4 |
Ferlin
Hợp chất: Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt sulfat); Vitamin B1, B6, B12
|
VD-19232-13 |
Công ty TNHH United International Pharma |
|
5 |
Ceelin
Hợp chất: Vitamin C 100 mg
|
VD-19230-13 |
Công ty TNHH United International Pharma |
|
6 |
Tiffy dey (CSNQ: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakob), đường Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan)
Hợp chất: Paracetamol 500mg; Chlorpheniramin maleat 2mg; Phenylephrin HCl 10mg
|
VD-19229-13 |
Công ty TNHH Thai Nakorn Patana, Việt Nam |
|
7 |
SulfaguanIDine
Hợp chất: SulfaguanIDin 500mg
|
VD-19228-13 |
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
|
8 |
Primverine
Hợp chất: MetoclopramID hydroclorID 10 mg
|
VD-19226-13 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) |
|
9 |
Phargington
Hợp chất: Cao nhân sâm; Vitamin A, B1, B2, B5, B6, B12, PP, C
|
VD-19225-13 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) |
|
10 |
Methylprednisolone
Hợp chất: Methylprednisolon 16 mg
|
VD-19224-13 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) |
|