Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Coldacmin

Hợp chất: Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 4 mg

VD-19276-13 Công ty cổ phần dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ
2

LohatIDin

Hợp chất: Loratadin 10 mg

VD-19275-13 Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh
3

Erycaf

Hợp chất: Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 250 mg

VD-19274-13 Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh
4

Zvezdochka lor 0.3

Hợp chất: Benzydamin hydroclorID 45 mg/15 ml

VD-19273-13 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng
5

Zvezdochka lor 0.15

Hợp chất: Benzydamin hydroclorID 45 mg/30 ml

VD-19272-13 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng
6

Neuropyl 3g

Hợp chất: Piracetam 3 g

VD-19271-13 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng
7

Hetopartat

Hợp chất: L-ornithin L-Aspartat 1g/10 ml

VD-19270-13 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng
8

Contussin New

Hợp chất: Dextromethorphan HBr; Clorpheniramin maleat; Guaifenesin; Natri benzoat; Natri citrat

VD-19269-13 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng
9

Cetirizin 10 mg

Hợp chất: Cetirizin dihydroclorID 10 mg

VD-19268-13 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng
10

BotIDana

Hợp chất: 230 mg cao đặc tương đương với: 432 mg Bạch linh và 432 mg Bạch truật; 170 mg cao đặc tương đương với: 250 mg Đảng sâm, 216 mg Bán hạ chế, 173 mg Sa nhân, 151 mg Cam thảo, 173 mg Trần bì, 215 mg Mộc hương; ; ; ; ; ;

VD-19267-13 Công ty cổ phần dược Danapha Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng