Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Mibezisol 5 | |
| Tên thương mại | Mibezisol 5 |
| Hợp chất | Natri clorID; Natri citrat dihydrat; Kali clorID; Glucose; Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) |
| QDDG | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 4,148 g |
| TC | TCCS |
| HD | 24 |
| HANSDK | 02 năm |
| Số đăng kí thuốc | QLĐB-391-13 |
| DOT | 141 |
| Tên Nhà SX | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
| Địa chỉ NSX | Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
| Ngày cấp | 09/10/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 242/QĐ-QLD |

