Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Vacomuc 200 Hợp chất: Acetylcystein 200mg |
VD-20007-13 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long A |
| 2 |
Phacotrivita Hợp chất: Vitamin B1 125 mg; Vitamin B6 125 mg; Vitamin B12 125 mcg |
VD-20006-13 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
| 3 |
Ý dĩ chế Hợp chất: Ý dĩ. |
VD-20005-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
| 4 |
Xuyên khung phiến Hợp chất: Xuyên khung |
VD-20004-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
| 5 |
Vitamin B1 + B6 + PP Hợp chất: Thiamin nitrat 12,5mg; PyrIDoxin hydroclorID 12,5mg; NicotinamID 12,5mg |
VD-20003-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
| 6 |
Vinpocetin Hợp chất: Vinpocetin 5mg |
VD-20002-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
| 7 |
Viễn chí chế Hợp chất: Viễn chí |
VD-20001-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
| 8 |
Thỏ ty tử Hợp chất: Thỏ ty tử |
VD-20000-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
| 9 |
Terpin Codein Hợp chất: Terpin hydrat 100mg; Codein phosphat (dưới dạng hemi hydrat) 5mg |
VD-19999-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
| 10 |
PT - Colin Hợp chất: Citicolin natri 100 mg |
VD-19996-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |

