
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
PovIDon iod Hợp chất: PovIDon Iod 10 g/100 ml |
VD-20033-13 | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
2 |
Danircap 125 Hợp chất: Cefdinir 125 mg |
VD-20024-13 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Alfacef 1g Hợp chất: CeftazIDim (dưới dạng CeftazIDim pentahydrat) 1g |
VD-20035-13 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166- 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
Stomalugel P Hợp chất: Nhôm phosphat (dưới dạng Nhôm phosphat gel 20%) 2,2g |
VD-20034-13 | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
5 |
Drofaxin 500 Hợp chất: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg |
VD-20032-13 | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
6 |
Clorfast 250 (SXNQ của M/S Maxim Pharmaceuticals PVT. Ltd; Địa chỉ: Plot No.11 & 12 Kumar Ind. Estate, Markal, Pune 412 105, India) Hợp chất: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
VD-20031-13 | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
7 |
Clorfast (SXNQ của M/S Maxim Pharmaceuticals PVT. Ltd; Địa chỉ: Plot No.11 & 12 Kumar Ind. Estate, Markal, Pune 412 105, India) Hợp chất: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg |
VD-20030-13 | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
8 |
Methylprednisolone MKP 4mg Hợp chất: Methylprednisolon |
VD-20029-13 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
MaloxID P Gel Hợp chất: Gel Aluminium phosphate 20% 12,38g |
VD-20027-13 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Methylprednisolone MKP 16mg Hợp chất: Methylprednisolon 16mg |
VD-20028-13 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |