
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
TV. Amlodipin Hợp chất: Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg |
VD-19976-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9 TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
2 |
Traforan Hợp chất: Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g |
VD-19975-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9 TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
3 |
Neotusdin Hợp chất: Mỗi viên chứa: Guaifenesin 100 mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Pseudoephedrin HCl 30mg |
VD-19974-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9 TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
4 |
Neo-Corclion F Hợp chất: Mỗi viên chứa: Codein camphosulfonat 25mg; Sulfoguaiacol 100 mg; Cao mềm Grindelia 20mg |
VD-19973-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9 TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
5 |
Fexophar 180 Hợp chất: Fexophenadin HCl 180mg |
VD-19971-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9 TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
6 |
Fexophar120 Hợp chất: Fexophenadin HCl 120mg |
VD-19970-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9 TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
7 |
Cefotaxim Hợp chất: Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g |
VD-19969-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9 TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
8 |
Cefalexin 500mg Hợp chất: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
VD-19968-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9 TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
9 |
Roluxe 150 Hợp chất: Roxithromycin 150mg |
VD-19967-13 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương |
10 |
Privagin Hợp chất: Tramadol HCl 100mg/2ml |
VD-19966-13 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương |