
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
VitazIDim 2g Hợp chất: CeftazIDim 2g |
VD-19986-13 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
2 |
Tetracyclin 250 mg Hợp chất: Tetracyclin hydroclorID 250mg |
VD-19984-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Terpin Uphace Hợp chất: Coclein 5mg; Terpin hydrat 100 mg; Natri benzoat 150mg |
VD-19983-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Nisi-Upha Hợp chất: Nefopam hydroclorID 30mg |
VD-19981-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Vitraclor 125mg Hợp chất: Cefaclor 125mg |
VD-19980-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9 TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
6 |
Penneutin Hợp chất: Gabapentin 300mg |
VD-19982-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
TV. Enalapril 10 Hợp chất: Enalapril maleat 10 mg |
VD-19977-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9 TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
8 |
Long đờm- TVP Hợp chất: Mỗi viên chứa: Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 200mg |
VD-19972-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9 TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
9 |
TV-Enalapril Hợp chất: Enalapril maleat 5 mg |
VD-19979-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9 TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
10 |
TV-Droxil 250mg Hợp chất: Cetadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg |
VD-19978-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9 TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |