
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitamin B1 Hợp chất: Thiamin mononitrat 10 mg |
VD-20930-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam |
2 |
Vinpocetin Hợp chất: Vinpocetin 5 mg |
VD-20929-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam |
3 |
Rotundin - 30 mg Hợp chất: Rotundin 30 mg |
VD-20927-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam |
4 |
Tetracyclin 250 mg Hợp chất: Tetracyclin 250 mg |
VD-20928-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam |
5 |
Prednisolon 5 mg Hợp chất: Prednisolon 5mg |
VD-20926-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam |
6 |
Paracetamol 500 mg Hợp chất: Paracetamol 500 mg |
VD-20925-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam |
7 |
MetronIDazol 2S0 mg Hợp chất: MetronIDazol 250 mg |
VD-20924-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam |
8 |
Lincomycin 500 mg Hợp chất: Lincomycin 500 mg |
VD-20923-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam |
9 |
Cloramphenicol Hợp chất: Cloramphenicol 250 mg |
VD-20922-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam |
10 |
Cinarizin 25 mg Hợp chất: Cinarizin 25 mg |
VD-20921-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam |