 
        Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | Thefycold Hợp chất: Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | VD-20941-14 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa | số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam | 
| 2 | Thecoxi Hợp chất: Meloxicam 7,5mg | VD-20940-14 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa | số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam | 
| 3 | Rutin C Hợp chất: Rutin 50mg; Vitamin C 50mg | VD-20939-14 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa | số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam | 
| 4 | Clathephann 1000 Hợp chất: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; AcID Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Microcrystalline cellulose blend 1:1) 125 mg | VD-20938-14 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa | số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam | 
| 5 | Ciprothepharm Hợp chất: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500 mg | VD-20937-14 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa | số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam | 
| 6 | Acethepharm Hợp chất: Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200mg | VD-20936-14 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa | số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam | 
| 7 | Acethepharm Hợp chất: Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg | VD-20935-14 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa | số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam | 
| 8 | Bisepthabi Hợp chất: Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg | VD-20933-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam | 
| 9 | Vitamin B6 Hợp chất: PyrIDoxine HCl 25 mg | VD-20932-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam | 
| 10 | Vitamin B2 Hợp chất: Riboflavin 2 mg | VD-20931-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam | 

