 
        Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | Diclofenac 50 Hợp chất: Diclofenac natri 50mg | VD-20908-14 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, p. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam | 
| 2 | Clorpheniramin Hợp chất: Clorpheniramin maleat 4mg | VD-20907-14 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, p. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam | 
| 3 | Atafed S PE Hợp chất: Phenylephrin hydroclorID 10mg; TriprolIDin hydroclorID 2,5mg | VD-20906-14 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, p. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam | 
| 4 | VaconisIDin Hợp chất: Nefopam hydroclorID 30mg | VD-20912-14 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, p. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam | 
| 5 | TinIDazol 500 Hợp chất: TinIDazol 500mg | VD-20910-14 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, p. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam | 
| 6 | Medicolzen Hợp chất: Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | VD-20901-14 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam | 
| 7 | Sorbitol Hợp chất: Sorbitol 5g | VD-20905-14 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam | 
| 8 | Phacoparamol Hợp chất: Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Vitamin B1 10 mg | VD-20904-14 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam | 
| 9 | Tosren Hợp chất: Phenylephrin hydroclorID 5mg; Codein phosphat 10mg; Promethazin hydroclorID 6,25mg | VD-20903-14 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam | 
| 10 | Pesamin Hợp chất: Alpha amylase 10mg; Papain 5mg | VD-20902-14 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam | 

