 
        Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | Natri clorID 10% Hợp chất: Natri clorID 500mg/5ml | VD-20890-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam | 
| 2 | Cefbactam VCP Hợp chất: Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5 g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 0,5 g | VD-20889-14 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam) | 
| 3 | Ampicilin 2g Hợp chất: Ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) 2g | VD-20888-14 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam) | 
| 4 | Tetracyclin Hợp chất: Tetracyclin hydroclorID 500mg | VD-20887-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam | 
| 5 | Paracetamol 500 mg Hợp chất: Paracetamol 500mg | VD-20886-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam | 
| 6 | Paracetamol 500 mg Hợp chất: Paracetamol 500mg | VD-20885-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam | 
| 7 | Paracetamol 500 mg Hợp chất: Paracetamol 500mg | VD-20884-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam | 
| 8 | Paracetamol 500 mg Hợp chất: Paracetamol 500mg | VD-20883-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam | 
| 9 | Cephalexin 500 mg Hợp chất: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | VD-20880-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam | 
| 10 | Paracetamol 500 mg Hợp chất: Paracetamol 500mg | VD-20882-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam | 

