
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Becoclari 250 Hợp chất: Clarithromycin 250mg |
VD-15563-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
2 |
Roxithromycin Hợp chất: Roxithromycin 150 mg |
VD-15568-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
3 |
Zinc Hợp chất: Kẽm gluconat 70 mg |
VD-15569-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
4 |
Meyerdogtil Hợp chất: SulpirID 50mg |
VD-15566-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
5 |
Bephardin Hợp chất: Lamivudin 100mg |
VD-15564-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
6 |
Entecavir Stada 0.5mg Hợp chất: Entecavir (monohydrat) 0,5mg |
VD-15560-11 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Thyrostad 50 Hợp chất: Levothyroxin natri 50mcg |
VD-15562-11 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Spirastad 1,5 M.I.U Hợp chất: Spiramycin 1,5 M.IU |
VD-15561-11 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Dầu gió gừng Thái Dương Hợp chất: Tinh dầu bạc hà, tinh dầu tràm, menthol, tinh dầu long não, tinh dầu hương nhu trắng, tinh dầu quế, tinh dầu gừng |
V3-H12-13 | Công ty CP Sao Thái Dương | SX: KCN Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam ĐK: 92 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
10 |
Erythromycin Hợp chất: Erythromycin 500mg |
VD-15559-11 | Công ty CP dược phẩm Khánh Hoà. | SX: Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa |