
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Terpin benzoat Hợp chất: Terpin hydrat 100mg, natri benzoat 150mg |
VD-15726-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2 |
Longtime cream Hợp chất: LIDocain 0,25g |
VD-15725-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
3 |
Heptaminol Hợp chất: Heptaminol HCl 187,8mg |
VD-15724-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
4 |
Cloramphenicol Hợp chất: Cloramphenicol 250mg |
VD-15723-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
5 |
Chloramphenicol 0,4% Hợp chất: Cloramphenicol 20mg |
VD-15722-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
6 |
Cephalexin 250mg Hợp chất: Cefalexin monohydrat tương ứng Cephalexin 250mg |
VD-15721-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
7 |
Bicele 200 Hợp chất: Celecoxib 200mg |
VD-15719-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
8 |
Bifecxim Hợp chất: Codein phosphat 10mg, glyceryl guaiacolat 100mg |
VD-15720-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
9 |
Bicele 100 Hợp chất: Celecoxib 100mg |
VD-15718-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
10 |
Anti flu fast Hợp chất: Paracetamol 1,2g; Pseudoephedrin hydroclorID 120mg, Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-15717-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |