
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Aminazin 1,25% Hợp chất: Chlorpromazin HCl 25 mg/2ml |
VD-15685-11 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
2 |
Descallerg Hợp chất: Desloratadin 5mg |
VD-15684-11 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
3 |
Bilaxatif Hợp chất: Bisacodyl 5mg |
VD-15683-11 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
4 |
Naphartamin ginseng Hợp chất: Mỗi viên chứa: Cao khô nhân sâm 40mg; Lô hội (nhựa) 5mg; Các Vitamin: A 4000IU; D3 250IU; E 10IU; B1 1,5mg; B2 2mg; B6 2mg; C 30mg; PP 20mg; B12 5mcg; B5 10mg; Calci 80mg; Sắt 10mg; Magnesi 7,5mg; Kẽm 1mg; Mangan 1mg |
VD-15681-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
5 |
Naphartamin Hợp chất: Mỗi viên chứa: Các Vitamin A 4000IU; D3 250IU; E 20IU; B1 5mg; B2 5mg; B6 5mg; C 75mg; PP 20mg; B12 5mcg; B5 10mg. |
VD-15680-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
6 |
Naphanor Hợp chất: Levonorgestrel 0,75mg/ viên |
VD-15679-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
7 |
Dong Do Calio Hợp chất: Calcitriol 0,25mcg/ viên |
VD-15678-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
8 |
Ciprofloxacin 500mg Hợp chất: Ciprofloxacin 500mg/ viên |
VD-15677-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
9 |
Lisazin 10 Hợp chất: Atorvastatin ( dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) 10 mg |
VD-15676-11 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
10 |
Tiamcefo (SXNQ: của Samchundang Pharm, CO., Ltd) Hợp chất: Cefotiam hydroclorID tương ứng với 1g Cefotiam |
VD-15675-11 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma. | 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |