
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Paracetamol 500 Hợp chất: Paracetamol 500 mg |
VD-15746-11 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
2 |
Cefihommax Hợp chất: Cefixim 50 mg dưới dạng Cefixim trihydrat |
VD-15745-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội) |
3 |
Otifar Hợp chất: Cloramphenicol 80mg, Dexamethason acetat 4mg |
VD-15744-11 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
4 |
Vilanta Hợp chất: Nhôm hydroxyd 400mg, magnesi hydroxyd 150 mg |
VD-15743-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
5 |
Rocinva 1,5 M Hợp chất: Spiramycin 1.500.00 IU |
VD-15742-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
6 |
Glumentanol-B6 Hợp chất: AcID glutamic 300mg; pyrIDoxin hydroclorID 5mg |
VD-15741-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
7 |
Clorpheniramin 4 mg Hợp chất: Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-15740-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
8 |
Acepron 500 Hợp chất: Paracetamol 500 mg |
VD-15739-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
9 |
Zafiron Hợp chất: Piracetam 400 mg, cinnarizin 25mg |
VD-15738-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Ofbexim 100 Hợp chất: Cefixim (dùng dạng cefixim trihydrat) 100mg |
VD-15737-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |