Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Newroin

Hợp chất: Riboflavin, PyrIDoxin hydroclorID, Thiamin nitrat, Calci pantothenat, NicotinamID..

VD-8341-09 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
2

Enoti

Hợp chất: Hydrocortison

VD-8339-09 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
3

Naxenfen - 250 mg

Hợp chất: Naproxen

VD-8340-09 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
4

Deforka

Hợp chất: Natri chondroitin sulfat, Thiamin nitrat, Tocopheryl acetat, PyrIDoxin hydroclorID, Cyanocobalamin..

VD-8338-09 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
5

NDC - LoperamID

Hợp chất: LoperamID hydroclorID 2mg

VD-8336-09 Công ty TNHH Nam Dược Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
6

NDC - Erythromycin 250

Hợp chất: Erythromycin ethylsuccinate tương đương với erythromycin base 250mg

VD-8335-09 Công ty TNHH Nam Dược Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
7

NDC - MetronIDazol 250

Hợp chất: MetronIDazol 250mg

VD-8337-09 Công ty TNHH Nam Dược Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
8

NDC - Atenolol 50

Hợp chất: Atenolol 50mg

VD-8332-09 Công ty TNHH Nam Dược Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
9

NDC - Clindamycin 150

Hợp chất: Clindamycin hydroclorID tương đương Clindamycin 150mg

VD-8333-09 Công ty TNHH Nam Dược Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
10

Paracetamol 500mg

Hợp chất: Paracetamol 500 mg

VD-15747-11 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp