Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

354

Hợp chất: Dodizy 16 mg

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên 155 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
2

349

Hợp chất: Cefaclor 250 mg

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 12 viên; hộp 10 vỉ x 12 viê 155 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
3

347

Hợp chất: Beziax 500 mg

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên 155 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
4

344

Hợp chất: Benzosali

Hộp 1 tuýp 10g 155 Công ty cổ phần Traphaco
5

343

Hợp chất: Bổ tỳ TW

Hộp 1 chai 60ml, 90ml, 100ml, 125ml, 150ml 155 Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà
6

342

Hợp chất: Sendy

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên 155 Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam
7

341

Hợp chất: Sayton

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên 155 Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam
8

340

Hợp chất: Fudlezin

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 250 viên, 500 viên. 155 Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam
9

339

Hợp chất: Myleran plus

Hộp 1 tuýp 20 viên; hộp 4 vỉ x 4 viên 155 Công ty cổ phần SPM 
10

333

Hợp chất: Vifix

Hộp 2 vỉ x 15 viên 155 Công ty cổ phần Pymepharco