
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
349 | |
Tên thương mại | 349 |
Hợp chất | Cefaclor 250 mg |
QDDG | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
TC | Viên nang cứng (tím-trắng) |
HD | 36 |
HANSDK | TCCS |
Số đăng kí thuốc | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 12 viên; hộp 10 vỉ x 12 viê |
DOT | VD-25416-16 |
Tên Nhà SX | 155 |
Địa chỉ NSX | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |