
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
285 Hợp chất: Dutased |
Hộp 1 chai 20g pha 50ml hỗn dịch | 155 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa |
2 |
282 Hợp chất: Bifucil |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên | 155 | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định |
3 |
280 Hợp chất: Phong thấp thủy |
Chai 250 ml | 155 | Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh |
4 |
279 Hợp chất: Hoàn phong tê thấp |
Hộp 10 viên x 10 gam | 155 | Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh |
5 |
278 Hợp chất: Ketoconazol |
Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 10g | 155 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
6 |
277 Hợp chất: Gaphyton |
Hộp 2 vỉ x 20 viên, Hộp 5 vỉ x 20 viên | 155 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
7 |
276 Hợp chất: Đại táo |
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | 155 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
8 |
275 Hợp chất: Vasomin 750 |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; 623,4mg) 750mg hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x20 viên; ch | 155 | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
9 |
274 Hợp chất: Vasomin 500 |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 2 | 155 | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
10 |
273 Hợp chất: Vadol 650 |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 2 | 155 | Công ty cổ phần dược Vacopharm |