Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

272

Hợp chất: Vacoverin

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ 155 Công ty cổ phần dược Vacopharm
2

271

Hợp chất: Diclofenac 75

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x20 viên; chai 100 vi 155 Công ty cổ phần dược Vacopharm
3

270

Hợp chất: D-Contresine 250

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ, 100 vỉ x 25 vi 155 Công ty cổ phần dược Vacopharm
4

269

Hợp chất: D-Contresine

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x25 viên 155 Công ty cổ phần dược Vacopharm
5

267

Hợp chất: TIDipluxin

Lọ 100 viên; lọ 200 viên 155 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex
6

268

Hợp chất: Cestasin

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ 155 Công ty cổ phần dược Vacopharm
7

266

Hợp chất: Thysedow 5 mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 25 viên 155 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex
8

264

Hợp chất: Chymomedi

Hộp 2 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên; hộp 50 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên 155 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex
9

263

Hợp chất: Bequantene

Hộp 2 vỉ x 10 viên 155 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex
10

265

Hợp chất: Eslady

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên 155 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex