
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
380 Hợp chất: Thanh huyết tiêu độc P/H |
Hộp 1 lọ x 60 viên, hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên | 155 | Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng |
2 |
379 Hợp chất: Thang đại bổ |
Gói 850g | 155 | Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng |
3 |
378 Hợp chất: Ngũ canh tả P/H |
Hộp 1 lọ x 240 viên. Hộp 1 lọ x480 viên | 155 | Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng |
4 |
377 Hợp chất: Hương Sa P/H |
Hộp 1 lọ x230 viên | 155 | Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng |
5 |
376 Hợp chất: Bát tiên trường thọ P/H |
Hộp 1 lọ x240 viên | 155 | Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng |
6 |
374 Hợp chất: Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 10% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen, Germany) |
Chai 250ml, chai 500ml dung dịch tiêm truyền | 155 | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
7 |
372 Hợp chất: Lipisel 10 |
Hộp 02 vỉ x10 viên | 155 | Công ty Roussel Việt Nam |
8 |
368 Hợp chất: Denfer-S |
Hộp 1 chai 60 viên | 155 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC |
9 |
366 Hợp chất: Zinmax-Domesco 500 mg |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x10 viên | 155 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
10 |
365 Hợp chất: TinIDazol 500 mg |
Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên | 155 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |