
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
447 Hợp chất: Tanafadol |
Lọ 200 viên | 155 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
2 |
448 Hợp chất: Colatus (Cơ sở nhượng quyền sản xuất: Công TNHH Thai Nakorn Patana (Thailand), địa chỉ: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan road, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000- Thailand |
Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml | 155 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam |
3 |
446 Hợp chất: Loratadine |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên | 155 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
4 |
442 Hợp chất: Sofenac |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | 155 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
5 |
432 Hợp chất: Hapenxin capsules |
Hộp 10 vỉ x10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | 155 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
6 |
429 Hợp chất: CelorDHG 250 |
Hộp 2 vỉ x 7 viên | 155 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
7 |
425 Hợp chất: Hasadolac 200 |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | 155 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - PERMAPHARM |
8 |
424 Hợp chất: Scanneuron |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên, chai 500 viên | 155 | Công ty TNHH LB Stada-Việt Nam |
9 |
421 Hợp chất: Betahistine Stada 8 mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x10 viên | 155 | Công ty TNHH LB Stada-Việt Nam |
10 |
420 Hợp chất: Betahistine Stada 16mg |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | 155 | Công ty TNHH LB Stada-Việt Nam |