
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Tatanol Hợp chất: Acetaminophen 500mg |
VD-25397-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
2 |
Tatanol caps Hợp chất: Acetaminophen 500mg |
VD-25398-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
3 |
Pymepelium Hợp chất: DomperIDon (dưới dạng DomperIDon maleat) 10mg |
VD-25396-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
4 |
PymeHyospan Hợp chất: HyoscinbutylbromID10mg |
VD-25395-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
5 |
Mobimed 7.5 Hợp chất: Meloxicam 7,5mg |
VD-25393-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
6 |
Pycip 500mg Hợp chất: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorID) 500mg |
VD-25394-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
7 |
Mobimed 15 Hợp chất: Meloxicam 15mg |
VD-25392-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
8 |
Minicef 400mg Hợp chất: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 400mg |
VD-25391-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
9 |
Lincomycin 500mg Hợp chất: Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg |
VD-25390-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
10 |
Levoquin 250 Hợp chất: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg |
VD-25389-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |