Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Amxolmuc

Hợp chất: Ambroxol hydroclorID 30mg

VD-25378-16 Công ty cổ phần Pymepharco  166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam
2

Lactated Ringer's

Hợp chất: Mỗi 500ml chứa: Calci clorID.2H2O0,1g; Kali clorID 0,15g; Natri clorID 3g; Natri lactat 1,55g

VD-25377-16 Công ty cổ phần Otsuka OPV Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam
3

Glucolyte-2

Hợp chất: Mỗi 500ml chứa: Natri clorID 1,955g; Kali clorID 0,375g; Monobasic kali phosphat 0,68g; Natri acetat.3H2O 0,68g; Magne sulfat.7H2O0,316g; Kẽm sulfat.7H2O5,76mg; Dextrose Anhydrous 37,5g

VD-25376-16 Công ty cổ phần Otsuka OPV Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam
4

Pusadin plus

Hợp chất: Mỗi 5 g chứa: AcID fusIDic 100mg; Betamethason valerat 5mg

VD-25375-16 Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l  Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt nam
5

Medofalexin 500 (SXNQ của M/S. Maxim Pharmaceuticals PVT. Ltd; Địa chỉ: PlotNo. 11&12 Kumar Ind. Estate, Markal, Pune 412 105, India)

Hợp chất: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

VD-25374-16 Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l  Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt nam
6

Homan

Hợp chất: AcID ursodeoxycholic 300 mg

VD-25373-16 Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l  Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
7

452

Hợp chất: Topxacin 250

Hộp 10, 14, 20 gói x 3g 155 Công ty TNHH US Pharma USA 
8

451

Hợp chất: Cadigesic-Flu

Hộp 1 chai 50ml, 60ml, 100ml 155 Công ty TNHH US Pharma USA 
9

450

Hợp chất: Obimin

Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 01 vỉ x10 viê 155 Công ty TNHH United International Pharma 
10

449

Hợp chất: Hộ thanh can

Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên 155 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương