
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
432 | |
Tên thương mại | 432 |
Hợp chất | Hapenxin capsules |
QDDG | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
TC | Viên nang cứng (xanh lá-xanh dương) |
HD | 24 |
HANSDK | DĐVN IV |
Số đăng kí thuốc | Hộp 10 vỉ x10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
DOT | VD-25499-16 |
Tên Nhà SX | 155 |
Địa chỉ NSX | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |