
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Wosulin-R Hợp chất: Insulin human (recombinant) |
VN-13916-11 | ||
2 |
Acinet 20 Hợp chất: Atorvastatin calcium |
VN-13670-11 | Swiss Pharma PVT.LTD. | India |
3 |
Gudia Tablet Hợp chất: Ginkgo biloba leaf extract (KFDA) |
VN-13735-11 | Etex Pharm Inc. | Korea |
4 |
CeftazIDime Kabi 2g Hợp chất: CeftazIDime |
VN-13543-11 | ||
5 |
pms-Pantoprazole Hợp chất: Pantoprazol Sodium |
VN-13813-11 | ||
6 |
Wosulin 30/70 Hợp chất: Insulin human (recombinant) |
VN-13913-11 | ||
7 |
Huonsmilkyran tab. Hợp chất: Casein hydrolysate (hydrolysed from milk protein) |
VN-13754-11 | ||
8 |
Mebaloget Tablet 500mcg Hợp chất: Mecobalamin |
VN-13706-11 | Getz Pharma (Pvt) Ltd. | Pakistan |
9 |
Wosulin-N Hợp chất: Insulin human (recombinant) |
VN-13914-11 | ||
10 |
Tamdrop eye drops Hợp chất: Tobramycin |
VN-13837-11 |