
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Tocinpro Hợp chất: Ciprofloxacin HydrochlorIDe |
VN-13839-11 | ||
2 |
Edevexin Hợp chất: Aescinate natri |
VN-13576-11 | Istituto Biochimico Italiano Giovanni Lorenzini S.P.A. | Italy |
3 |
Sanbelevocin Hợp chất: Levofloxacin hemihydrat |
VN-13529-11 | ||
4 |
Ukxone Hợp chất: Ceftriaxone Sodium |
VN-13626-11 | Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. | China |
5 |
Perazomax 1g Inj. Hợp chất: Cefoperazon natri, Sulbactam natri |
VN-13561-11 | ||
6 |
Vertiflam Hợp chất: Cinnarizine BP |
VN-13802-11 | Flamingo Pharmaceuticals Ltd. | India |
7 |
Wosulin-R Hợp chất: Insulin human (recombinant) |
VN-13917-11 | ||
8 |
Torolium MT Hợp chất: DomperIDone |
VN-13898-11 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | India |
9 |
Goldbilingin Hợp chất: Korean ginseng ext., Linhzhi Ext, DL. alpha tocopherol, Vitamin B2, Beta Caroten, Magnesium stearate, Ferrous Lactate |
VN-13632-11 | ||
10 |
Essecalcin 50 Hợp chất: Calcitonin tổng hợp từ cá hồi |
VN-13620-11 |