
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Viên nén Betamethasone 0.5mg Hợp chất: Betamethasone |
VN-13940-11 | ||
2 |
Amfapime Hợp chất: Cefepime hydrochlorIDe |
VN-13478-11 | ||
3 |
Comyrtol Hợp chất: Myrtol |
VN-13520-11 | ||
4 |
Dopamine hydrochlorIDe injection USP 40mg/ml Hợp chất: Dopamin HydrochlorIDe |
VN-13648-11 | Troikaa Pharmaceuticals Ltd. | India |
5 |
Rocuronium Kabi 10mg/ml Hợp chất: Rocuronium bromIDe |
VN-13540-11 | ||
6 |
LIDocain Hợp chất: LIDocaine hydrochlorIDe |
VN-13700-11 | Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. | Hungary |
7 |
Essezon Hợp chất: Cefoperazone |
VN-13627-11 | ||
8 |
CeftazIDime Kabi 1g Hợp chất: CeftazIDime |
VN-13542-11 | ||
9 |
Lipibest 10 Hợp chất: Atorvastatin calcium |
VN-13590-11 | ||
10 |
CeftazIDime Kabi 0,5g Hợp chất: CeftazIDime |
VN-13541-11 |