
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Wosulin 30/70 Hợp chất: Insulin human (recombinant) |
VN-13912-11 | ||
2 |
Valparin-200 Alkalets Hợp chất: Sodium Valproate |
VN-13899-11 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | India |
3 |
Shadipine-5 Hợp chất: Amlodipin besilate |
VN-13864-11 | ||
4 |
Gasgood 20 Hợp chất: Esomeprazole magnesium dihydrate |
VN-13855-11 | ||
5 |
Thromiz-500 Hợp chất: Azithromycin dihydrate |
VN-13866-11 | ||
6 |
Khái bảo Hợp chất: Xuyên bối mẫu; cát cánh; tỳ bà diệp, menthol |
VN-13558-11 | ||
7 |
Wosulin-N Hợp chất: Insulin human (recombinant) |
VN-13915-11 | ||
8 |
Novilix 1500 Hợp chất: Cefuroxime Natri |
VN-13545-11 | ||
9 |
Nerbavex Hợp chất: Gabapentin |
VN-13557-11 | ||
10 |
Clicin Hợp chất: Clonixin lysinate |
VN-13525-11 | Wales Korea Pharmaceutical Co., Ltd. | Korea |