
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Huonsmilkyran tab. | |
Tên thương mại | Huonsmilkyran tab. |
Hợp chất | Casein hydrolysate (hydrolysed from milk protein) |
QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén |
TC | NSX |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-13754-11 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | |
Địa chỉ NSX | |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |