
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Yteconcyl Compounds: Mephenesin |
VD-17899-12 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
2 |
Xylometazolin 0,05% Compounds: Xylometazolin 0,05% |
VD-18682-13 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
3 |
Xương khớp Nhất Nhất Compounds: 645mg cao khô tương đương với: Đương quy 750 mg; Đỗ trọng 600 mg; Cẩu tích 600 mg; Đan sâm 450 mg; Liên nhục 450 mg; Tục đoạn 300 mg; Thiên ma 300 mg; Cốt toái bổ 300 mg; Độc hoạt 600 mg; Sinh địa 600 mg; Uy linh tiên 450 mg; Thông thảo 450 mg; Khương hoạt 300 mg; Hà thủ ô đỏ 300 mg |
V277-H12-13 | Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất | A11/37 đường Mai Bá Hương, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, Tp. HCM. |
4 |
Xonatrix forte Compounds: Fexofenadin HCl 180mg |
VD-18842-13 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
5 |
Xolibrox Compounds: Ambroxol hydroclorID 30 mg |
VD-18659-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
6 |
Voploxi 25 mg Compounds: Cinarizin 25mg |
VD-18815-13 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
VTCefal Compounds: Cefadroxil monohydrat tương đương Cefadroxil 500mg |
VD-17993-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Vogyno Compounds: Econazol nitrat 150 mg |
VD-18747-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | 521 An Lợi, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
9 |
Vitraclor Compounds: Cefaclor monohydrat |
VD-17587-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
10 |
Vitamin PP 500 mg Compounds: NicotinamID |
VD-17729-12 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |