
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Zymycin Compounds: Azithromycin dihydrat |
VD-17886-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
2 |
Zoylin (NQ: Korea United Pharm. Inc, Địa chỉ: 154-8, Nonhyun-Dong, Kangnam-Ku, Seoul, Hàn Quốc) Compounds: Acyclovir |
VD-18055-12 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' l | Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
3 |
Zopistad 7.5 Compounds: Zopiclon 7,5 mg |
VD-18856-13 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
4 |
Zolotan 10 Compounds: ZolpIDem tartrat 10mg |
VD-18760-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
5 |
Zinoprody Compounds: Eprazinon dihydroclorID 50mg |
VD-18773-13 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
6 |
Zinc-kID inmed Compounds: Kẽm gluconat 70mg |
VD-18674-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
7 |
Zinenutri Compounds: Kẽm gluconat |
VD-17376-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Zilroz 500 Compounds: Cefprozil (dưới dạng Ceprozil monohydrat) 500 mg |
VD-18723-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
9 |
Zilroz 250 Compounds: Cefprozil (dưới dạng Ceprozil monohydrat) 250 mg |
VD-18722-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
10 |
Zolotan 5 Compounds: ZolpIDem tartrat 5mg |
VD-18761-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |