Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| VTCefal | |
| Tên thương mại | VTCefal |
| Hợp chất | Cefadroxil monohydrat tương đương Cefadroxil 500mg |
| QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 24 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VD-17993-12 |
| DOT | 136 - 139 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
| Địa chỉ NSX | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

