
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Zentotacxim CPC1 Compounds: Cefotaxim 1g (dưới dạng cefotaxim natri) |
VD-18002-12 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
2 |
Zento B - Forte CPC1 Compounds: Thiamin nitrat, PyrIDoxin hydroclorID, Cyanocobalamin |
VD-17688-12 | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
3 |
Zennif plus Compounds: Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorID), natri chondroitin sulfat |
VD-17699-12 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Zefdavir 150 Compounds: Lamivudine 150 mg |
VD-18806-13 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Zancetam Compounds: Piracetam |
VD-17837-12 | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. | 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
6 |
Zasinat 1,5g Compounds: Cefuroxim natri |
VD-17428-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
7 |
Zaloe Compounds: Kẽm oxyd |
VD-17512-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai. |
8 |
Zalenka Compounds: Minocyclin HCl |
VD-17749-12 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
9 |
ZaclID 40 Compounds: vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Esomeprazol dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrat tương đương Esomeprazol 40mg |
VD-18025-12 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
10 |
ZaclID Compounds: vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Esomeprazol dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrat tương đương Esomeprazol 20mg |
VD-18024-12 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |