
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Mypara 325 Compounds: Paracetamol 325mg |
VD-19611-13 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
2 |
LoperamIDeSPM (ODT) Compounds: LoperamID HCl 2mg |
VD-19607-13 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
3 |
Skenesin Compounds: Chlorphenesin carbamat 125 mg |
VD-19594-13 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
Nước cất pha tiêm 5 ml Compounds: Nước cất pha tiêm 5 ml |
VD-19593-13 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Besfoben Compounds: Irbesartan 150mg |
VD-19603-13 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
6 |
Bodycan Compounds: Calci lactat gluconat 3000mg; Calci carbonat 300mg |
VD-19604-13 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
7 |
EmIDexa 16 Compounds: Methylprednisolon 16 mg |
VD-19602-13 | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình | KCN Quế võ, Xã Phương liễu, Huyện Quế võ, tỉnh Bắc Ninh |
8 |
Zolasdon 200 mg Compounds: Fenofibrat. 200 mg |
VD-19601-13 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Dosimvas 20 mg Compounds: Simvastatin 20mg |
VD-19600-13 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Doetori 20 mg Compounds: Atorvastatin calcium 20 mg |
VD-19599-13 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |