Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Sắt (II) Oxalat | |
| Tên thương mại | Sắt (II) Oxalat |
| Hợp chất | AcID oxalic; Sắt (II) sulfat |
| QDDG | Túi 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg, 30 kg |
| TC | TCCS |
| HD | 60 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-19578-13 |
| DOT | 141 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần Hoá dược Việt Nam |
| Địa chỉ NSX | 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội |
| Ngày cấp | 09/10/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 240/QĐ-QLD |

