LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Theophylin 200

Compounds: Theophylin 200

VD-19766-13 Chi nhánh Cty CP DP Phong Phú - Nhà máy SX DP Usarichpharm Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q Bình Tân, TP HCM
2

Vixtiplat

Compounds: Acetyl leucin 500mg

VD-19765-13 Chi nhánh Cty CP Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 112 Trần Hưng Đạo, Q1, Tp. HCM
3

Phagofi 5

Compounds: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg

VD-19764-13 Chi nhánh Cty CP Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 112 Trần Hưng Đạo, Q1, Tp. HCM
4

Phagofi 10

Compounds: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg

VD-19763-13 Chi nhánh Cty CP Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 112 Trần Hưng Đạo, Q1, Tp. HCM
5

Orazime 100

Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

VD-19762-13 Chi nhánh Cty CP Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 112 Trần Hưng Đạo, Q1, Tp. HCM
6

Oralfuxim 500

Compounds: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

VD-19761-13 Chi nhánh Cty CP Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 112 Trần Hưng Đạo, Q1, Tp. HCM
7

Daspa

Compounds: Arginin HCL 200mg

VD-19760-13 Chi nhánh Cty CP Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 112 Trần Hưng Đạo, Q1, Tp. HCM
8

Cophacefpo 100

Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

VD-19758-13 Chi nhánh Cty CP Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 112 Trần Hưng Đạo, Q1, Tp. HCM
9

Cophamlox

Compounds: Meloxicam 7,5mg

VD-19759-13 Chi nhánh Cty CP Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 112 Trần Hưng Đạo, Q1, Tp. HCM
10

Celecoxib 200mg

Compounds: Celecoxib 200mg

VD-19757-13 Chi nhánh Cty CP Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 112 Trần Hưng Đạo, Q1, Tp. HCM