
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Lincomycin Compounds: Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 600mg/ 2ml |
VD-19798-13 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120 | 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam |
2 |
Tenofovir Compounds: Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
QLĐB-400-13 | Cty CP DP Trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, HN |
3 |
Vitamin B1 + B6 + B12 Compounds: Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 11,5mg; Vitamin B6 (PyrIDoxin HCL) 11,5mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 5 mcg |
VD-19794-13 | Cty TNHH SX TMDP NIC (NIC Pharma) | Lô 11D, Đường C, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. HCM |
4 |
LipIDcare Compounds: Fenofibrat 300mg |
VD-19792-13 | Cty TNHH DP Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai |
5 |
Boganic Fort Compounds: Cao đặc Actiso 200mg; Cao đặc Rau đắng đất 150mg; Cao đặc Bìm bìm 16mg |
VD-19791-13 | Cty CP công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên |
6 |
Trangala Compounds: Chloramphenicol 80mg/8g; Dexamethason acetat 2mg/8g |
VD-19788-13 | Cty CP TMDP Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trương Thạnh, Q. 9, TP. HCM |
7 |
Trivimaxi Compounds: Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 115mg; Vitamin B6 (PyrIDoxin HCL) 115mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 50 mcg |
VD-19793-13 | Cty TNHH SX TMDP NIC (NIC Pharma) | Lô 11D, Đường C, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. HCM |
8 |
Boganic Compounds: Cao đặc Actiso 100mg; Cao đặc Rau đắng đất 75mg; Cao đặc Bìm bìm 7,5mg |
VD-19790-13 | Cty CP công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên |
9 |
Boganic Compounds: Cao đặc Actiso 100mg; Cao đặc Rau đắng đất 75mg; Cao đặc Bìm bìm 7,5mg |
VD-19789-13 | Cty CP công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên |
10 |
Medimax - F Compounds: Xylomethazolin hydroclorID 15mg/15ml |
VD-19787-13 | Cty CP TMDP Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trương Thạnh, Q. 9, TP. HCM |